Có 2 kết quả:
发祥地 fā xiáng dì ㄈㄚ ㄒㄧㄤˊ ㄉㄧˋ • 發祥地 fā xiáng dì ㄈㄚ ㄒㄧㄤˊ ㄉㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the birthplace (of sth good)
(2) the cradle (e.g. of art)
(2) the cradle (e.g. of art)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the birthplace (of sth good)
(2) the cradle (e.g. of art)
(2) the cradle (e.g. of art)
Bình luận 0